Nghĩa của từ funding trong tiếng Việt
funding trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
funding
US /ˈfʌn.dɪŋ/
UK /ˈfʌn.dɪŋ/

danh từ
nguồn tài trợ
Money for a particular purpose; the act of providing money for such a purpose.
Ví dụ:
Alex originally struggled to secure funding for the project.
Alex ban đầu đã phải vật lộn để đảm bảo nguồn tài trợ cho dự án.