Nghĩa của từ "index card" trong tiếng Việt
"index card" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
index card
US /ˈɪn.deks kɑːd/

danh từ
thẻ chỉ mục
A small card used to record information such as addresses, telephone numbers, etc. kept in a card index (= a small box with cards arranged in alphabetical order).
Ví dụ:
I used an index card to jot down the important points from the lecture.
Tôi đã sử dụng một thẻ chỉ mục để ghi lại những điểm quan trọng từ bài giảng.