Nghĩa của từ index trong tiếng Việt
index trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
index
US /ˈɪn.deks/
UK /ˈɪn.deks/

danh từ
chỉ mục, chỉ số, thước đo
An alphabetical list, such as one printed at the back of a book showing which page a subject, name, etc. is on.
Ví dụ:
Try looking up "heart disease" in the index.
Hãy thử tra cứu "bệnh tim" trong chỉ mục.
động từ
lập chỉ mục
To prepare an index for a book or collection, or arrange it in an index.
Ví dụ:
The book contains a lot of information, but it's not very well-indexed.
Cuốn sách chứa rất nhiều thông tin, nhưng nó không được lập chỉ mục tốt.