Nghĩa của từ "index finger" trong tiếng Việt

"index finger" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

index finger

US /ˈɪn.deks ˌfɪŋ.ɡə/
"index finger" picture

danh từ

ngón trỏ

The finger next to the thumb.

Ví dụ:

The first finger is located between the thumb and the middle finger.

Ngón trỏ nằm giữa ngón cái và ngón giữa.

Từ đồng nghĩa: