Nghĩa của từ glimpse trong tiếng Việt

glimpse trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

glimpse

US /ɡlɪmps/
UK /ɡlɪmps/
"glimpse" picture

danh từ

nhìn thoáng qua, lướt qua

a momentary or partial view.

Ví dụ:

The secretary caught a glimpse of her new boss as she was leaving the office.

Cô thư ký bắt gặp ánh mắt lướt qua của người chủ mới khi cô ấy rời khỏi văn phòng.

Từ đồng nghĩa:

động từ

nhìn chốc lát, nhìn thoáng qua

see or perceive briefly or partially.

Ví dụ:

He glimpsed a figure standing in the shade.

Anh ấy nhìn thoáng qua một bóng người đang đứng trong bóng râm.