Nghĩa của từ sight trong tiếng Việt
sight trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sight
US /saɪt/
UK /saɪt/

danh từ
động từ
thấy, nhận thấy, quan sát, ngắm
Manage to see or observe (someone or something); catch an initial glimpse of.
Ví dụ:
Tell me when you sight London Bridge.
Hãy nói cho tôi biết khi bạn nhìn thấy Cầu London.
Từ liên quan: