Nghĩa của từ clock trong tiếng Việt
clock trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
clock
US /klɑːk/
UK /klɑːk/

danh từ
đồng hồ, công tơ
A mechanical or electrical device for measuring time, indicating hours, minutes, and sometimes seconds, typically by hands on a round dial or by displayed figures.
Ví dụ:
This clock is very classical.
Đồng hồ này rất cổ điển.
Từ đồng nghĩa: