Nghĩa của từ "look into" trong tiếng Việt
"look into" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
look into
US /lʊk ˈɪn.tuː/

cụm động từ
nghiên cứu, điều tra, xem xét
To examine the facts about a problem or situation.
Ví dụ:
We're looking into the possibility of merging the two departments.
Chúng tôi đang xem xét khả năng hợp nhất hai bộ phận.