Nghĩa của từ quiz trong tiếng Việt
quiz trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
quiz
US /kwɪz/
UK /kwɪz/

danh từ
bài kiểm tra, kỳ thi vấn đáp, cuộc thi đố
A test of knowledge, especially a brief, informal test given to students.
Ví dụ:
There was a quiz in history at school today.
Hôm nay có một bài kiểm tra lịch sử ở trường.
động từ
kiểm tra, thi, quay, trêu chọc, hỏi
Ask (someone) questions.
Ví dụ:
She spent an hour being quizzed by journalists.
Cô ấy đã dành một giờ để được các nhà báo hỏi.
Từ đồng nghĩa: