Nghĩa của từ evaluate trong tiếng Việt

evaluate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

evaluate

US /ɪˈvæl.ju.eɪt/
UK /ɪˈvæl.ju.eɪt/
"evaluate" picture

động từ

đánh giá, định giá, ước lượng

Form an idea of the amount, number, or value of; assess.

Ví dụ:

It's important to evaluate your competition when making a business plan.

Đánh giá sức cạnh tranh của bạn là việc quan trọng khi lập một kế hoạch kinh doanh.