Nghĩa của từ evaluative trong tiếng Việt
evaluative trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
evaluative
US /ɪˈvæl.ju.eɪ.t̬ɪv/
UK /ɪˈvæl.ju.eɪ.t̬ɪv/

tính từ
đánh giá, ước lượng
Involving judging or calculating the quality, importance, amount, or value of something.
Ví dụ:
evaluative research
nghiên cứu đánh giá
Từ liên quan: