Nghĩa của từ re-evaluate trong tiếng Việt
re-evaluate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
re-evaluate
US /ˌriː.ɪˈvæl.ju.eɪt/

động từ
đánh giá lại
To judge or calculate the quality, importance, amount, or value of something again, for a second, third, etc. time.
Ví dụ:
We constantly re-evaluate the market to make sure we have the best offerings for our customers.
Chúng tôi liên tục đánh giá lại thị trường để đảm bảo rằng chúng tôi có những dịch vụ tốt nhất cho khách hàng của mình.