Nghĩa của từ disregard trong tiếng Việt
disregard trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
disregard
US /ˌdɪs.rɪˈɡɑːrd/
UK /ˌdɪs.rɪˈɡɑːrd/
danh từ
không quan tâm, khinh thường, không để ý, vô lể
the action or state of disregarding or ignoring something.
Ví dụ:
blatant disregard for the law
động từ
không quan tâm, xem thường
pay no attention to; ignore.
Ví dụ:
the body of evidence is too substantial to disregard
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: