Nghĩa của từ discount trong tiếng Việt
discount trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
discount
US /ˈdɪs.kaʊnt/
UK /ˈdɪs.kaʊnt/

danh từ
sự giảm giá, tiền chiết khấu
A deduction from the usual cost of something, typically given for prompt or advance payment or to a special category of buyers.
Ví dụ:
Many stores will offer a discount on bulk purchases.
Nhiều cửa hàng sẽ giảm giá khi mua số lượng lớn.
động từ
Từ liên quan: