Nghĩa của từ heed trong tiếng Việt
heed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
heed
US /hiːd/
UK /hiːd/

động từ
danh từ
sự chú ý, sự lưu ý, sự để ý
Attention or notice.
Ví dụ:
Voters are dissatisfied, and Congress should take heed.
Cử tri không hài lòng, và Quốc hội nên chú ý.
Từ đồng nghĩa: