Nghĩa của từ blank trong tiếng Việt
blank trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
blank
US /blæŋk/
UK /blæŋk/

danh từ
chỗ trống, khoảng trống, đích
A space left to be filled in a document.
Ví dụ:
Leave blanks to type in the appropriate names.
Để khoảng trống để gõ tên thích hợp.
Từ đồng nghĩa:
động từ
thắng tuyệt đối, thắng hoàn toàn
To defeat a sports team or player and not let it or them score any points, etc.
Ví dụ:
The division-leading Yankees blanked the Mets, 8-0, Sunday night.
Đội quân Yankees dẫn đầu đã thắng tuyệt đối Mets, 8-0, đêm Chủ nhật.
tính từ
để trống, để trắng, trống không, trơ trụi, trống rỗng, hoàn toàn, không vần (thơ)
(of a surface or background) unrelieved by decorative or other features; bare, empty, or plain.
Ví dụ:
A blank wall.
Một bức tường trống không.
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: