Nghĩa của từ attention trong tiếng Việt

attention trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

attention

US /əˈten.ʃən/
UK /əˈten.ʃən/
"attention" picture

danh từ

sự chú ý, sự chăm sóc, sự ân cần, sự chu đáo

Notice taken of someone or something; the regarding of someone or something as interesting or important.

Ví dụ:

He drew attention to three spelling mistakes.

Anh ấy đã thu hút sự chú ý đến ba lỗi chính tả.

Từ đồng nghĩa: