Nghĩa của từ "cash out" trong tiếng Việt
"cash out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cash out
US /kæʃ aʊt/
UK /kæʃ aʊt/

cụm động từ
bán, thanh lý, rút tiền mặt
To accept money in exchange for something that represents value.
Ví dụ:
Many executives cashed out large chunks of stock when the price was near its high.
Nhiều giám đốc điều hành đã bán ra một lượng lớn cổ phiếu khi giá gần đạt mức cao.