Nghĩa của từ "cash flow" trong tiếng Việt

"cash flow" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cash flow

US /ˈkæʃ ˌfləʊ/
"cash flow" picture

danh từ

dòng tiền

The movement of money into and out of a business as goods are bought and sold.

Ví dụ:

The company is having cash flow problems.

Công ty đang gặp vấn đề về dòng tiền.