Nghĩa của từ build trong tiếng Việt

build trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

build

US /bɪld/
UK /bɪld/
"build" picture

danh từ

sự xây dựng, kiểu kiến trúc, người có tầm vóc, vóc dáng

The dimensions or proportions of a person's or animal's body.

Ví dụ:

She was of medium height and slim build.

Cô ấy có chiều cao trung bình và vóc dáng mảnh khảnh.

Từ đồng nghĩa:

động từ

xây dựng, xây cất, dựng nên, lập nên, làm nên

Construct (something) by putting parts or material together.

Ví dụ:

The ironworks was built in 1736.

Các đồ sắt được xây dựng vào năm 1736.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: