Nghĩa của từ self-build trong tiếng Việt
self-build trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
self-build
US /ˌselfˈbɪld/

danh từ
việc tự xây dựng, sự tự xây dựng
A way of building your own home, by doing or organizing the building work yourself.
Ví dụ:
Self-build is becoming an increasingly popular choice.
Tự xây dựng đang trở thành một lựa chọn ngày càng phổ biến.
động từ
tự xây dựng
To build or organize the building of your home yourself.
Ví dụ:
We decided to self-build using ecologically sound methods.
Chúng tôi quyết định tự xây dựng bằng các phương pháp thân thiện với môi trường.
tính từ
(thuộc) tự xây dựng
Relating to the building of your own home, or to a home that has been built by its owner.
Ví dụ:
self-build projects
dự án tự xây dựng