Nghĩa của từ building trong tiếng Việt
building trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
building
US /ˈbɪl.dɪŋ/
UK /ˈbɪl.dɪŋ/

danh từ
nghề xây dựng, nghề xây cất, công trình xây dựng, tòa nhà nhiều tầng, cao ốc
A structure with a roof and walls, such as a house, school, store, or factory.
Ví dụ:
The once-empty site was now covered with buildings.
Khu đất trống một thời giờ đã được bao phủ bởi các công trình xây dựng.
Từ đồng nghĩa: