Nghĩa của từ "apartment building" trong tiếng Việt

"apartment building" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

apartment building

US /əˈpɑːt.mənt ˌbɪl.dɪŋ/
"apartment building" picture

danh từ

chung cư

A large building that is divided into apartments.

Ví dụ:

They bought an apartment building.

Họ đã mua một tòa nhà chung cư.