Nghĩa của từ "break out" trong tiếng Việt

"break out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

break out

US /ˈbreɪk aʊt/
"break out" picture

cụm động từ

đột phá, vượt ngục, nổ ra, bùng nổ

To escape from a place or a situation.

Ví dụ:

Two inmates broke out of prison.

Hai người tù đã vượt ngục.

danh từ

cuộc vượt ngục

An escape from prison, usually by a group of prisoners.

Ví dụ:

a mass breakout from a top security prison

một cuộc vượt ngục hàng loạt khỏi một nhà tù an ninh hàng đầu