Nghĩa của từ "branch off" trong tiếng Việt

"branch off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

branch off

US /ˈbræntʃ ɒf/
"branch off" picture

cụm động từ

rẽ nhánh, chia nhánh, rẽ vào

​(of a road or river) to be joined to another road or river but lead in a different direction.

Ví dụ:

Just after the lake, the path branches off to the right.

Ngay sau hồ, con đường rẽ nhánh sang bên phải.