Nghĩa của từ "branch out" trong tiếng Việt

"branch out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

branch out

US /ˈbræntʃ aʊt/
"branch out" picture

cụm động từ

mở rộng

To start to do an activity that you have not done before, especially in your work or business.

Ví dụ:

The company branched out into selling insurance.

Công ty đã mở rộng sang bán bảo hiểm.