Nghĩa của từ "take off" trong tiếng Việt

"take off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

take off

US /ˈteɪk ɒf/
"take off" picture

cụm động từ

cất cánh, đạt được thành công, cởi ra, tháo ra, chạy, dừng, cắt, nghỉ, bắt chước

1.

(of an aircraft or bird) become airborne.

Ví dụ:

The plane took off on time.

Máy bay đã cất cánh đúng giờ.

2.

To suddenly become popular or successful.

Ví dụ:

The new product really took off among teens.

Sản phẩm mới đã thực sự đạt được thành công trong giới thanh thiếu niên.

danh từ

sự cất cánh, sự nhại

The moment when an aircraft leaves the ground and begins to fly.

Ví dụ:

Night takeoffs and landings are banned at this airport.

Các chuyến cất cánh và hạ cánh ban đêm bị cấm tại sân bay này.