Nghĩa của từ "turn off" trong tiếng Việt

"turn off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

turn off

US /ˈtɜːn.ɒf/
"turn off" picture

cụm động từ

tắt (máy, thiết bị)

To stop a piece of equipment working temporarily by pressing a button or by moving a switch.

Ví dụ:

Will you turn the television off, please?

Làm ơn tắt tivi được không?

Từ trái nghĩa:

danh từ

ngã rẽ, lối rẽ, sự cản trở, người/vật nhàm chán

A road that leaves another road to go in a different direction.

Ví dụ:

It's four kilometers to the turn-off for Norwich.

Còn bốn km nữa là đến ngã rẽ cho Norwich.