Nghĩa của từ branch trong tiếng Việt
branch trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
branch
US /bræntʃ/
UK /bræntʃ/

danh từ
động từ
đâm cành, đâm nhánh, phân cành, chia ngã, phân nhánh
(of a road or path) divide into one or more subdivisions.
Ví dụ:
Follow this track south until it branches into two.
Đi theo con đường này về phía nam cho đến khi nó chia ngã thành hai.
Từ liên quan: