Nghĩa của từ branch trong tiếng Việt

branch trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

branch

US /bræntʃ/
UK /bræntʃ/
"branch" picture

danh từ

nhánh, ngả, cành, chi, chi nhánh, ngành

A part of a tree which grows out from the trunk or from a bough.

Ví dụ:

Sophie was in the branches of a tree eating an apple.

Sophie đang ở trên cành cây ăn một quả táo.

Từ đồng nghĩa:

động từ

đâm cành, đâm nhánh, phân cành, chia ngã, phân nhánh

(of a road or path) divide into one or more subdivisions.

Ví dụ:

Follow this track south until it branches into two.

Đi theo con đường này về phía nam cho đến khi nó chia ngã thành hai.