Nghĩa của từ "switch off" trong tiếng Việt

"switch off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

switch off

US /swɪtʃ ɒf/
"switch off" picture

cụm động từ

tắt

Stop the flow or operation of something by means of a valve, switch, or button.

Ví dụ:

Please switch off your mobile phones.

Vui lòng tắt điện thoại di động của bạn.

Từ đồng nghĩa: