Nghĩa của từ "branch line" trong tiếng Việt

"branch line" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

branch line

US /ˈbrɑːntʃ ˌlaɪn/
"branch line" picture

danh từ

tuyến nhánh

A railway that goes from the main railway to small towns and countryside areas.

Ví dụ:

I hope that we can continue to keep that branch line open.

Tôi hy vọng rằng chúng ta có thể tiếp tục duy trì tuyến nhánh đó.