Nghĩa của từ account trong tiếng Việt

account trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

account

US /əˈkaʊnt/
UK /əˈkaʊnt/
"account" picture

danh từ

tài khoản, bản kê khai, bản báo cáo, bản miêu tả

A report or description of an event or experience.

Ví dụ:

a detailed account of what has been achieved

bản kê khai chi tiết về những gì đã đạt được

Từ đồng nghĩa:

động từ

coi như, coi là, cho là, ghi chép, là lý do (+for)

Consider or regard in a specified way.

Ví dụ:

Her visit could not be accounted a success.

Chuyến thăm của cô ấy không thể được coi là thành công.

Từ đồng nghĩa: