Nghĩa của từ accountancy trong tiếng Việt
accountancy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
accountancy
US /əˈkaʊn.t̬ən.si/
UK /əˈkaʊn.t̬ən.si/

danh từ
nghề kế toán
The work or profession of an accountant.
Ví dụ:
She studied accountancy at university.
Cô ấy học kế toán tại trường đại học.