Nghĩa của từ accountant trong tiếng Việt

accountant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

accountant

US /əˈkaʊn.t̬ənt/
UK /əˈkaʊn.t̬ənt/
"accountant" picture

danh từ

nhân viên kế toán

A person whose job is to keep, inspect, and analyse financial accounts.

Ví dụ:

Her husband is an accountant of her company.

Chồng cô ấy là nhân viên kế toán của công ty cô ấy.