Nghĩa của từ "account for" trong tiếng Việt

"account for" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

account for

US /əˈkaʊnt fɔːr/
"account for" picture

cụm động từ

giải thích, chiếm, nguyên nhân, dẫn đến

To form the total of something.

Ví dụ:

Students account for the vast majority of our customers.

Sinh viên chiếm đại đa số khách hàng của chúng tôi.