Nghĩa của từ report trong tiếng Việt
report trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
report
US /rɪˈpɔːrt/
UK /rɪˈpɔːrt/

động từ
báo cáo, tường trình, tường thuật, tố cáo, làm phóng phiên, tuyên bố, thông báo, đưa tin
danh từ
bản báo cáo, bản tường thuật, biên bản, bản tin, tin đồn
An account given of a particular matter, especially in the form of an official document, after thorough investigation or consideration by an appointed person or body.
Ví dụ:
the chairman's annual report
báo cáo hàng năm của chủ tịch