Nghĩa của từ accounting trong tiếng Việt

accounting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

accounting

US /əˈkaʊn.t̬ɪŋ/
UK /əˈkaʊn.t̬ɪŋ/
"accounting" picture

danh từ

kế toán, giữ sổ sách

the action or process of keeping financial accounts.

Ví dụ:

An investigation into suspected false accounting.

Một cuộc điều tra về kế toán bị nghi ngờ sai.