Nghĩa của từ zebra trong tiếng Việt.

zebra trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

zebra

US /ˈziː.brə/
UK /ˈziː.brə/
"zebra" picture

Danh từ

1.

ngựa vằn

an African wild horse with black-and-white stripes and an erect mane.

Ví dụ:
The zebra galloped across the savanna.
Con ngựa vằn phi nước đại qua thảo nguyên.
Each zebra has a unique stripe pattern.
Mỗi con ngựa vằn có một kiểu sọc độc đáo.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: