Nghĩa của từ yolo trong tiếng Việt.

yolo trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

yolo

US /ˈjoʊ.loʊ/
UK /ˈjoʊ.loʊ/
"yolo" picture

Từ cảm thán

1.

YOLO, bạn chỉ sống một lần

You only live once (used as an exhortation to live life to the fullest).

Ví dụ:
I'm going to quit my job and travel the world. YOLO!
Tôi sẽ nghỉ việc và đi du lịch vòng quanh thế giới. YOLO!
Let's try that extreme sport, YOLO!
Hãy thử môn thể thao mạo hiểm đó đi, YOLO!
Học từ này tại Lingoland