Nghĩa của từ "yes, sir" trong tiếng Việt.
"yes, sir" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
yes, sir
US /jes sɜr/
UK /jes sɜr/

Từ cảm thán
1.
vâng, thưa ngài, dạ, thưa ngài
a polite and affirmative response to a male superior or elder, indicating agreement, acknowledgment, or readiness to comply
Ví dụ:
•
“Can you complete this task by noon?” “Yes, sir!”
“Bạn có thể hoàn thành nhiệm vụ này trước trưa không?” “Vâng, thưa ngài!”
•
The soldier responded, “Yes, sir!” when given the order.
Người lính đáp: “Vâng, thưa ngài!” khi nhận được lệnh.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland