Nghĩa của từ yardstick trong tiếng Việt.
yardstick trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
yardstick
US /ˈjɑːrd.stɪk/
UK /ˈjɑːrd.stɪk/

Danh từ
1.
thước đo yard, thước yard
a measuring rod one yard long, typically divided into inches or centimeters
Ví dụ:
•
He used a yardstick to measure the fabric.
Anh ấy dùng thước đo yard để đo vải.
•
The carpenter marked the wood with a yardstick.
Người thợ mộc đánh dấu gỗ bằng thước đo yard.
Từ đồng nghĩa:
2.
tiêu chuẩn, thước đo, chuẩn mực
a standard used for comparison or judgment
Ví dụ:
•
Profitability is the main yardstick for success in business.
Lợi nhuận là thước đo chính cho sự thành công trong kinh doanh.
•
His performance set a new yardstick for others to follow.
Màn trình diễn của anh ấy đã đặt ra một tiêu chuẩn mới để những người khác noi theo.
Học từ này tại Lingoland