Nghĩa của từ wrongful trong tiếng Việt.

wrongful trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wrongful

US /ˈrɑːŋ.fəl/
UK /ˈrɑːŋ.fəl/

Tính từ

1.

sai trái

Wrongful actions are unfair or illegal:

Ví dụ:
She is claiming damages from the company for wrongful dismissal.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: