Nghĩa của từ wrinkly trong tiếng Việt.

wrinkly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wrinkly

US /ˈrɪŋ.kli/
UK /ˈrɪŋ.kli/
"wrinkly" picture

Tính từ

1.

nhăn nheo, nhăn

having many wrinkles or creases

Ví dụ:
The old man's face was wrinkly from age.
Khuôn mặt của ông lão nhăn nheo vì tuổi tác.
She ironed the wrinkly shirt before wearing it.
Cô ấy ủi chiếc áo sơ mi nhăn nheo trước khi mặc.
Học từ này tại Lingoland