Nghĩa của từ rumpled trong tiếng Việt.
rumpled trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rumpled
US /ˈrʌm.pəld/
UK /ˈrʌm.pəld/
Tính từ
1.
nhàu nát
creased (= not smooth) and messy:
Ví dụ:
•
a rumpled suit/sheet/bed
Học từ này tại Lingoland