Nghĩa của từ wreathe trong tiếng Việt.

wreathe trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wreathe

US /riːð/
UK /riːð/

Động từ

1.

vòng hoa

to cover or surround something:

Ví dụ:
The peak of the mountain is perpetually wreathed in cloud.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: