Nghĩa của từ woof trong tiếng Việt.
woof trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
woof
US /wʊf/
UK /wʊf/

Danh từ
Động từ
1.
gâu gâu
to make the sound of a dog barking
Ví dụ:
•
The dog started to woof excitedly when he saw his owner.
Con chó bắt đầu gâu gâu một cách phấn khích khi thấy chủ của nó.
•
He heard a dog woof in the distance.
Anh ấy nghe thấy tiếng chó gâu gâu từ xa.
Từ đồng nghĩa:
Từ cảm thán
Học từ này tại Lingoland