Nghĩa của từ wont trong tiếng Việt.
wont trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wont
US /woʊnt/
UK /woʊnt/
Động từ
1.
sẽ không
make or be or become accustomed.
Ví dụ:
•
wont thy heart to thoughts hereof
Tính từ
1.
sẽ không
(of a person) in the habit of doing something; accustomed.
Ví dụ:
•
he was wont to arise at 5:30 every morning
Từ đồng nghĩa:
Danh từ
Học từ này tại Lingoland