Nghĩa của từ wonted trong tiếng Việt.
wonted trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wonted
US /ˈwoʊn.t̬ɪd/
UK /ˈwoʊn.t̬ɪd/
Tính từ
1.
không muốn
usual:
Ví dụ:
•
He replied sharply, and without his wonted courtesy.
Học từ này tại Lingoland