Nghĩa của từ womenswear trong tiếng Việt.
womenswear trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
womenswear
US /ˈwɪm.ɪnz.wer/
UK /ˈwɪm.ɪnz.wer/

Danh từ
1.
thời trang nữ, quần áo nữ
clothing for women
Ví dụ:
•
The department store has a large section dedicated to womenswear.
Cửa hàng bách hóa có một khu vực lớn dành riêng cho thời trang nữ.
•
Her new collection features elegant womenswear for all occasions.
Bộ sưu tập mới của cô ấy có những bộ quần áo nữ thanh lịch cho mọi dịp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland