Nghĩa của từ withstanding trong tiếng Việt.

withstanding trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

withstanding

Động từ

1.

chịu đựng được

to be strong enough, or not be changed by something, or to oppose a person or thing successfully:

Ví dụ:
a bridge designed to withstand earthquakes
Học từ này tại Lingoland